Đại từ quan hệ và câu quan hệ trong tiếng Đức
Đại từ quan hệ (Relativpronomen) dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó và giúp nối câu chính với mệnh đề quan hệ.
Câu quan hệ (Relativsatz) giúp bổ sung thông tin về danh từ mà không cần bắt đầu một câu mới.
1. Đại từ quan hệ là gì?
- Đại từ quan hệ (Relativpronomen) là một loại đại từ, do đó chúng luôn đứng độc lập mà không đi kèm với danh từ.
- Khác với quán từ xác định (der, die, das), đại từ quan hệ có thể đứng một mình mà vẫn mang đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
-
Das ist der Mann, der mir geholfen hat. (Đây là người đàn ông đã giúp tôi.)
-
Ich kenne die Frau, die neben dir wohnt. (Tôi biết người phụ nữ sống cạnh bạn.)
📌 Lưu ý:
- Đại từ quan hệ luôn đứng đầu mệnh đề quan hệ (Relativsatz).
- Động từ trong câu quan hệ luôn đứng ở cuối mệnh đề.
- Đại từ quan hệ thay đổi theo giống (Maskulin, Feminin, Neutrum), số (Số ít, Số nhiều) và cách (Kasus).
2. Cách xác định chính xác đại từ quan hệ cần dùng
📌 Để xác định đại từ quan hệ đúng, cần xem xét ba yếu tố:
- Giống (Maskulin, Feminin, Neutrum) của danh từ được thay thế.
- Số (Số ít hay số nhiều) của danh từ đó.
- Cách (Kasus) của danh từ trong mệnh đề quan hệ.
Bảng đại từ quan hệ theo giống, số và cách:
Kasus | Maskulin | Feminin | Neutrum | Plural |
---|---|---|---|---|
Nominativ (Chủ ngữ) | der | die | das | die |
Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp) | den | die | das | die |
Dativ (Tân ngữ gián tiếp) | dem | der | dem | denen |
Genitiv (Sở hữu) | dessen | deren | dessen | deren |
Ví dụ với từng cách:
Nominativ (Chủ ngữ trong câu quan hệ):
- Der Mann, der dort steht, ist mein Vater. (Người đàn ông đang đứng kia là bố tôi.)
Akkusativ (Tân ngữ trong câu quan hệ):
- Das Buch, das ich gestern gelesen habe, war sehr spannend. (Cuốn sách mà tôi đã đọc hôm qua rất hấp dẫn.)
Dativ (Tân ngữ gián tiếp trong câu quan hệ):
- Die Frau, der ich geholfen habe, ist meine Nachbarin. (Người phụ nữ mà tôi đã giúp đỡ là hàng xóm của tôi.)
Genitiv (Sở hữu trong câu quan hệ):
- Der Mann, dessen Auto vor dem Haus steht, ist mein Onkel. (Người đàn ông có chiếc xe đậu trước nhà là chú tôi.)
📌 Lưu ý:
- Nếu danh từ được thay thế đóng vai trò chủ ngữ trong câu quan hệ → dùng Nominativ.
- Nếu danh từ là tân ngữ trực tiếp → dùng Akkusativ.
- Nếu danh từ là tân ngữ gián tiếp (với giới từ như "mit", "von", "bei") → dùng Dativ.
- Nếu danh từ thể hiện sự sở hữu → dùng Genitiv ("dessen" hoặc "deren").
🎯 3. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng
hinweis
- Đại từ quan hệ (Relativpronomen) luôn đứng đầu mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ đã nhắc đến trước đó.
- Khác với quán từ xác định, đại từ quan hệ không cần đi kèm với danh từ.
- Động từ trong câu quan hệ luôn đứng ở cuối mệnh đề.
Để chọn đúng đại từ quan hệ, cần xác định:
- Giống của danh từ được thay thế (Maskulin, Feminin, Neutrum).
- Số của danh từ (Số ít hay số nhiều).
- Cách của danh từ trong mệnh đề quan hệ (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv).
Trong văn viết trang trọng, Genitiv (dessen, deren) được dùng để chỉ sự sở hữu thay vì "von + Dativ".
Một số câu quan hệ có thể bắt đầu bằng giới từ (z.B.: mit, auf, für), khi đó giới từ đứng trước đại từ quan hệ.